Có 2 kết quả:

势不可挡 shì bù kě dǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄤˇ勢不可擋 shì bù kě dǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 勢不可當|势不可当[shi4 bu4 ke3 dang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 勢不可當|势不可当[shi4 bu4 ke3 dang1]

Bình luận 0