Có 2 kết quả:
势不可挡 shì bù kě dǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄤˇ • 勢不可擋 shì bù kě dǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 勢不可當|势不可当[shi4 bu4 ke3 dang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 勢不可當|势不可当[shi4 bu4 ke3 dang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0